Có 1 kết quả:

同步加速器 tóng bù jiā sù qì ㄊㄨㄥˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄚ ㄙㄨˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

synchrotron